Khi nhắc đến tốc độ truyền tải dữ liệu trong công nghệ thông tin, bạn chắc hẳn đã nghe đến đơn vị Mbps. Được viết tắt từ Megabits per second Mbps, đây là thước đo sử dụng phổ biến để xác định băng thông trong các dịch vụ Internet. Hãy cùng faffiliate.com khám phá sâu hơn về Mbps cũng như cách lựa chọn gói cước WiFi hợp lý.
Định nghĩa của Mbps là gì?
Mbps hay Megabits per second, đây là thuật ngữ dùng để mô tả tốc độ truyền tải dữ liệu trong một giây. Đơn vị này chủ yếu được áp dụng để đo lường băng thông Internet của người dùng cá nhân. Một số kết quả như tốc độ tải xuống và tải lên, tốc độ truy cập Internet, chất lượng xem video trực tuyến hay khả năng chơi game trực tuyến cũng được tính toán dựa vào Mbps.
Càng nhiều Mbps, tốc độ truyền tải dữ liệu càng nhanh thì người dùng thực hiện nhiều hoạt động trực tuyến mà không gặp trở ngại. Cụ thể, 1 Mbps tương đương với 1.000 kilobit trên giây, hay khác đi là 1.000.000 bit trong một giây (bps).

Tìm hiểu MBps là gì?
MBps là viết tắt cho megabyte trên giây, là một đơn vị thường xuất hiện khi bạn sử dụng các công cụ tải xuống hoặc tải lên. Đơn vị này cho phép đo lường tốc độ truyền tải dữ liệu khi bạn đang thực hiện các hoạt động như tải tệp hoặc gửi tệp qua Internet.
Để dễ hình dung, 1 MBps tương đương với khoảng 8 Mbps, tức là trong mỗi giây, bạn có thể nhận hoặc gửi đi khoảng 1 megabyte dữ liệu. Khi sử dụng thiết bị của mình, bạn sẽ thường thấy tốc độ truyền tải được thể hiện thông qua MBps để hình dung về hiệu suất tải dữ liệu của kết nối đang sử dụng.
Sự khác biệt giữa Mbps và MBps là gì?
Mbps viết tắt của megabit per second, sử dụng để đo tốc độ truyền tải dữ liệu trong mạng máy tính. Đơn vị này phản ánh số lượng megabit được truyền tải trong một giây và một megabit tương đương với 1.000.000 bit dữ liệu. Tốc độ Internet thường được thể hiện bằng Mbps, giúp người dùng dễ dàng so sánh khả năng của các gói dịch vụ.
MBps là viết tắt của megabyte per second, đại diện cho dung lượng dữ liệu mà một thiết bị có thể xử lý trong một giây. Một megabyte gồm 8 megabit nên việc chuyển đổi giữa hai đơn vị này không quá phức tạp. Hầu hết các thiết bị lưu trữ, như ổ đĩa cứng hoặc USB, thường sử dụng MBps làm đơn vị đo chuẩn
Để làm rõ hơn về mối liên hệ giữa hai đơn vị này, sau đây là ví dụ cụ thể: Nếu phần mềm quản lý download hiển thị tốc độ tải là 1 MB/s thì điều này có nghĩa rằng tốc độ kết nối Internet mà bạn đang sử dụng trong thời điểm đó là khoảng 8 Mb/s. Để chuyển đổi từ Mbps sang MBps, bạn chỉ cần chia cho 8 còn chuyển từ MBps sang Mbps, nhân với 8 sẽ cho ra kết quả chính xác.

Cách chọn gói cước wifi phù hợp
Khi đã hiểu rõ về Mbps và MBps, bạn sẽ có khả năng chọn lựa gói cước WiFi phù hợp hơn.
Phân loại các mức Mbps
Việc xác định đúng nhu cầu sử dụng sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo được một trải nghiệm trực tuyến mượt mà.
- 1 – 6 Mbps): Đây là cấp độ tối thiểu để duy trì các hoạt động trực tuyến cơ bản như truy cập website, kiểm tra thư hay sử dụng các ứng dụng văn phòng nhẹ. Mức băng thông này không phù hợp cho việc xem phim độ nét cao và thường chỉ đủ cho một cá nhân sử dụng độc lập.
- 6 – 15 Mbps: Với tốc độ này, bạn bắt đầu có thể tận hưởng giải trí ở mức trung bình, bao gồm cả việc tham gia các trò chơi trực tuyến đơn giản.
- 15 – 30 Mbps: Đây là loại băng thông Internet cho phép bạn tải xuống và tải lên nhanh hơn, lướt web với độ mượt cao. Người sử dụng có thể thưởng thức các nội dung video chất lượng HD và chơi game online mà không gặp quá nhiều trở ngại về độ trễ.
- 30 – 50 Mbps: Ở mức này, việc nhiều thiết bị cùng truy cập và thực hiện các thao tác quan trọng cùng lúc trở nên ổn định và hầu như không bị gián đoạn. Gói này phù hợp cho những gia đình lớn, các cửa hàng kinh doanh hay các văn phòng khởi nghiệp quy mô nhỏ.
- Tốc độ cao cấp (Trên 50 Mbps): Băng thông trên 50 Mbps mở ra một thế giới kết nối với khả năng tương tác vượt trội. Cấp độ truy cập này tạo điều kiện thuận lợi cho việc truyền tải dữ liệu dung lượng lớn, tải về các phần mềm. Đây là lựa chọn không thể thiếu đối với các phòng kinh doanh, văn phòng quy mô lớn hay những quán cà phê Internet chuyên nghiệp.
Gói Mbps được cung cấp bởi Viettel và VNPT
Viettel và VNPT cũng cung cấp nhiều lựa chọn linh hoạt cho người sử dụng Internet hiện nay. Các gói cước này được thiết kế để đáp ứng từ nhu cầu truy cập cơ bản cho đến việc tận dụng tối đa tiềm năng của công nghệ cáp quang hiện đại.
Nhà Mạng | Tên Gói Đặc Trưng | Khoảng Băng Thông | Mức Phí Dự Kiến (VNĐ/tháng) |
Viettel | SUN1 | 150 Mbps | 220.000 |
Viettel | STAR1 | 150 Mbps | 255.000 |
VNPT | Home NET 2 | 150 Mbps | 220.000 |
Viettel | SUN2 | 250 Mbps | 245.000 |
Viettel | STAR2 | 250 Mbps | 289.000 |
VNPT | Home NET 4 | 250 Mbps | 259.000 |
VNPT | Home NET 3 | 200 Mbps | 249.000 |
VNPT | Home NET 5 | 300 Mbps | 289.000 |
Viettel | SUN3 | Tối đa 1 Gbps | 330.000 |
Viettel | STAR3 | Tối đa 1 Gbps | 359.000 |
VNPT | Home NET 6 | 500 Mbps | 390.000 |

Mbps và MBps đều là những đơn vị quan trọng liên quan đến tốc độ truyền tải dữ liệu, nhưng mỗi loại đơn vị có ứng dụng riêng tùy theo ngữ cảnh. Hiểu rõ về nội dung mbps là gì, này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn hơn khi lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ Internet và gói cước phù hợp.